[So sánh] Nhựa giả gỗ, Nhôm giả gỗ, Tấm xi măng giả gỗ theo 3 tiêu chí quan trọng khi thi công ngoài trời

[So sánh] Nhựa giả gỗ, Nhôm giả gỗ, Tấm xi măng giả gỗ theo 3 tiêu chí quan trọng khi thi công ngoài trời

07/11/2025 0

   Cấu tạo, đặc điểm nổi bật 3 vật liệu giả gỗ ngoài trời phổ biến nhất

   Nhựa giả gỗ (WPC) – hiện đại – giống gỗ thật – thi công nhanh
ảnh cấu tạo gỗ nhựa


Cấu tạo của gỗ nhựa (nhựa giả gỗ)

Cấu tạo của gỗ nhựa (nhựa giả gỗ)

  • Cấu tạo: bột gỗ + Nhựa (PVC, PE, PP) + phụ gia.

  • Chống nước rất tốt, có độ đàn hồi, thi công nhanh

  • Vân gỗ đẹp, tự nhiên, chân thật, tạo hiệu ứng chiều sâu như gỗ thật.

  • Ít nóng bề mặt hơn nhôm khi nắng chiếu trực tiếp

  • Nhược điểm: có thể bạc màu, dễ giòn, cong vênh nếu nắng gắt liên tục, cần vệ sinh định kỳ

→ Phù hợp: khu nghỉ dưỡng, sân vườn, ban công, sàn hồ bơi…


   Nhôm giả gỗ – siêu bền – chống cháy tuyệt đối – nhẹ cho kết cấu treo
ảnh nhôm

 

Trần nhôm giả gỗ (trần nhôm vân gỗ sống động, sắc nét)
Trần nhôm giả gỗ (trần nhôm vân gỗ sống động, sắc nét)

  • Cấu tạo: hợp kim nhôm sơn tĩnh điện hoặc phủ vân gỗ cao cấp

  • Không cong vênh – không ẩm mốc – không mối mọt

  • Chịu nắng mưa tốt nhất – tuổi thọ có thể lên đến 20–30 năm

  • Siêu nhẹ, thi công treo, làm lam chống nắng rất hiệu quả

  • Nhược điểm: bám bụi và trầy xước nếu va đập mạnh

→ Phù hợp: mặt dựng, lam che nắng, ốp trần mái hiên, công trình cao tầng


   Tấm xi măng giả gỗ – chắc chắn – dễ đổi màu sơn.

 

Thành phần tấm xi măng giả gỗ
Thành phần tấm xi măng giả gỗ

  • Cấu tạo: xi măng – cát – sợi Cellulose, ép nén áp lực cao

  • Khả năng chịu va đập, tải trọng tốt  do đó trọng lượng nặng hơn.

  • Không cháy – không mục – không mối mọt

  • Có thể tự sơn phù hợp với thiết kế riêng, đổi màu theo thời gian rất dễ.

  • Nhược điểm: cần sơn phủ định kỳ để chống thấm và chống rêu mốc

→ Phù hợp: ốp tường ngoài trời,  lát sàn,  hàng rào, mặt dựng yêu cầu độ chịu lực cao.


   Tiêu chí 1 — Độ bền ngoài trời: nắng – mưa – ẩm – mối mọt – cháy

   Nhựa giả gỗ chống nước tối đa

  • Chống nước 100%, không bị mục như gỗ tự nhiên

  • Có thể giãn nở nhẹ khi thời tiết nhiệt độ cao  do đó cần thi công đúng kỹ thuật

  • Dễ bị giòn, gãy nếu ở trời nắng gắt lâu ngày với loại nhựa kém chất lượng.

  • Hạn chế khả năng bắt lửa tuy nhiên vẫn cháy nếu ở nhiệt độ cao
    nhựa chống nước


sàn gỗ ngoài trời chống nước mưa
Sàn gỗ ngoài trời chống nước mưa

Thích hợp nơi có độ ẩm cao, nước nhiều. Tuy nhiên nên chọn hàng chất lượng cao để giảm phai màu, cong vênh.


   Nhôm giả gỗ không cong vênh, giữ form dáng tốt

  • Bền nhất trong 3 loại: không rỉ, không cháy, không mối mọt, không cong vênh, giữ form tốt trong thời tiết khắc nghiệt.

  • Có khả năng cách nhiệt, cách điện tốt.

  • Lớp phủ vân gỗ cao cấp có thể giữ màu ổn định 10–20 năm

Trần nhôm giả gỗ trong công công trình thực tế ngoài trời chống cong vênh, giữ form tốt

Trần nhôm giả gỗ trong công công trình thực tế ngoài trời chống cong vênh, giữ form tốt

→ Thích hợp công trình bền vững dài hạn, gần biển hoặc môi trường khắc nghiệt.


   Tấm xi măng giả gỗ chịu lực tốt

  • Chịu lực rất mạnh, không bị cong hay nứt khi thời tiết thay đổi

  • Không cháy, phù hợp tiêu chí an toàn PCCC

  • Cần sơn đúng kĩ thuật bảo vệ để đảm bảo bền màu và chống thấm dài hạn.

  • Nếu bảo trì đúng cách, tuổi thọ trên 15–20 năm.

Tấm xi măng chống nước, chịu lực tốt​​​​​​​

Tấm xi măng chống nước, chịu lực tốt​​​​​​​


Kết luận tiêu chí độ bền:

  • Nhôm giả gỗ → Bền nhất, bảo trì thấp

  • Tấm xi măng giả gỗ → Chịu lực tốt, cần sơn định kỳ

  • Nhựa giả gỗ → Chống nước tốt nhưng dễ phai màu hơ


   Tiêu chí 2 — Tính thẩm mỹ & phong cách thiết kế

   Nhựa giả gỗ mang nét chân thật, tự nhiên

Vân gỗ chân thật và đa dạng nhất trong 3 loại vật liệu: vân sồi, óc chó, teak, lim, gõ đỏ… với nhiều sắc độ đậm nhạt khác nhau → đáp ứng nhiều phong cách nội/ngoại thất.

Chất cảm ấm áp: màu sắc thiên nhiên khiến không gian thư giãn hơn (đặc biệt phù hợp không gian có nhiều cây xanh, ánh sáng tự nhiên).

Định dạng linh hoạt:

  • Tấm rỗng/đặc → tối ưu theo vị trí thi công

  • Thanh rãnh chống trượt → lựa chọn tốt cho sàn ngoài trời

  • Thanh ốp rãnh, lam trang trí, tấm phẳng lớn → phù hợp nhiều cấu trúc

Dễ tạo hình mềm mại: cắt uốn theo cong/bo góc dễ dàng → phù hợp những mảng trang trí mang tính nghệ thuật.

Hiệu ứng bề mặt đa dạng: nhẵn, sần giả gỗ sâu, phủ UV bóng mờ, hay hiệu ứng grain nổi.

→ Phù hợp không gian thư giãn, phong cách resort – sân vườn


   Nhôm giả gỗ tạo sự sang trọng, đẳng cấp

  • Đường nét dứt khoát: khớp nối thẳng, mặt phẳng chuẩn → tạo bố cục gọn gàng, hiện đại.

  • Bề mặt sắc nét với lớp sơn vân gỗ được căn chỉnh đồng đều → giữ thẩm mỹ cao trên các bề mặt lớn, vuông vức.

  • Hiệu ứng kim loại ngầm tạo sự sang trọng và độ sâu trong ánh sáng → phù hợp công trình cao cấp.

  • Màu sắc bền: ít phai, giữ độ chuẩn màu lâu dài → đặc biệt quan trọng cho mặt tiền.

  • Khớp nối kín, dấu keo/vít ẩn → hình ảnh hoàn thiện tinh tế, chuyên nghiệp.

  • Có thể kết hợp kính – nhôm – đá để tăng chất kiến trúc mạnh mẽ.

→ Hợp công trình cao cấp, thiết kế kiến trúc mạnh mẽ


   Xi măng giả gỗ mộc mạc, vân gỗ nổi rõ nét

Vân gỗ nổi có chiều sâu:

  • Vân xước → cảm giác thô mộc, tự nhiên

  • Vân nổi sâu → hiệu ứng gỗ cũ/vintage rõ nét

Bề mặt độ dày & độ nhám tạo cảm giác chắc chắn – kiên cố hơn so với nhựa hoặc nhôm.

Tự phối màu linh hoạt với sơn hoàn thiện → kiến trúc sư có thể “bật sáng” cá tính thiết kế

Khi xử lý khéo, có thể đạt hiệu ứng tường bê tông – gỗ kết hợp cực ấn tượng.

Tỷ lệ gân vân ngẫu nhiên hơn → gần với cảm giác gỗ tự nhiên qua thời gian.

Độ lớn mảng ốp linh hoạt phù hợp tạo hiệu ứng diện rộng cho tường ngoài trời, đặc biệt ở công trình có nhiều diện tường phẳng.

→ Xi măng giả gỗ tạo vẻ đẹp mộc – chắc – thật và bền dáng theo năm tháng.


Kết luận thẩm mỹ:

  • Tự nhiên nhất → Nhựa giả gỗ

  • Sắc nét – hiện đại → Nhôm giả gỗ

  • Mộc mạc – cá tính – dễ décor → Xi măng giả g


Tiêu chí 3 — Giá thành, chi phí thi công & bảo trì

Nhựa giả gỗ

  • Chi phí vật tư & thi công ban đầu:
    Nhựa giả gỗ (PVC, WPC, nhựa composite) thường có giá mua thấp hoặc trung bình so với nhôm và một số tấm xi măng. Vì tấm nhẹ, cưa cắt và lắp đặt đơn giản nên công thợ ít hơn, thời gian thi công ngắn — điều này trực tiếp giảm chi phí nhân công và chi phí công trường (giảm ngày công, giàn giáo, chi phí quản lý thi công).

  • Ưu điểm thi công:
    Trọng lượng nhẹ, keo/vít lắp đơn giản, có thể cắt bằng dụng cụ thông dụng tại công trình → phù hợp cải tạo nhanh, hoàn thiện nội/ngoại thất gấp.

  • Bảo trì:
    Hầu như không cần xử lý định kỳ phức tạp: chỉ cần vệ sinh định kỳ (rửa bằng nước, lau nhẹ dung dịch tẩy trung tính). Không phải sơn lại, không phải chống gỉ. Vì vậy chi phí bảo trì rất thấp.

Tối ưu cho nhà ở dân dụng, hàng quán ,..tiết kiệm chi phíphí nhưng vẫn đẹp.


Nhôm giả gỗ

  • Chi phí vật tư & thi công ban đầu:
    Nhôm vân gỗ (trần/lam/ốp nhôm sơn vân gỗ hoặc xả anodizing, phủ PVDF/PVDF-like) thường có giá vật liệu cao hơn nhựa và nhiều loại tấm xi măng. Thi công có thể cần khung xương, phụ kiện, kỹ thuật lắp khớp chính xác — vì vậy chi phí nhân công và thời gian thi công có thể cao hơn.

  • Ưu điểm vận hành & bảo trì:
    Nhôm không mục, không mối mọt, không rỉ trong điều kiện bình thường; lớp sơn công nghệ cao (PVDF hoặc sơn tĩnh điện chất lượng) giữ màu lâu, chịu thời tiết tốt. Do đó gần như không cần bảo trì định kỳ (một số công trình chỉ rửa sạch bề mặt vài năm/lần). Không cần sơn lại thường xuyên.

  • Tuổi thọ:
    Với nhôm chất lượng và xử lý bề mặt tốt, tuổi thọ thực tế thường 15–30 năm hoặc hơn tùy điều kiện môi trường. Ở môi trường biển/công nghiệp cần chọn hợp kim và lớp phủ phù hợp để tránh ăn mòn.

Tính bài toán tổng thể → càng dùng lâu càng rẻ.

Công trình cần độ bền cao, yêu cầu thẩm mỹ lâu dài, ít bảo trì (ví dụ: mặt tiền thương mại, dự án cao cấp, công trình gần biển nếu xử lý đúng vật liệu), hoặc chủ đầu tư muốn giảm chi phí vận hành về lâu dài.


Xi măng giả gỗ

Chi phí vật tư & thi công ban đầu:
Tấm xi măng (Cemboard/wood-look cement panel) thường có giá vật tư thấp so với nhôm và có thể cạnh tranh với nhựa. Tuy nhiên, việc hoàn thiện bề mặt để đạt được “vân gỗ” thẩm mỹ thường không chỉ đặt tấm lên — cần xử lý bề mặt, sơn lớp hoàn thiện, phun/patina vân gỗ hoặc dùng lớp laminate/veneer nếu muốn đẹp như gỗ thật.

  • Tiền sơn & vật liệu hoàn thiện: sơn chuyên dụng, lớp lót, phủ chống ẩm/UV tùy yêu cầu 

  • Bảo trì định kỳ: bề mặt sơn có thể cần sơn lại sau một số năm (tùy môi trường), sửa ron/miệng nối, chít khe. Đây là nguồn chi phí lặp lại trong vòng đời công trình.

Độ bền & ứng dụng:
Tấm xi măng có ưu điểm cứng, chịu va đập tốt, chịu ẩm tốt hơn gỗ, phù hợp nơi cần kết cấu bền. Khi nên chọn:
Công trình cần tính cơ lý (cứng, chắc), ngân sách vật tư ban đầu thấp, hoặc dự án muốn kết hợp sự rắn chắc của xi măng với bề mặt thẩm mỹ. Thường dùng cho tường, vách ngoài, hoặc nơi cần hệ khung chịu lực cùng với lớp trang trí.

Phù hợp công trình cần độ cứng chắc nhưng ngân sách đầu tư ban đầu thấp.


Ứng dụng ngoài trời nổi bật của 3 vật liệu

Nhựa giả gỗ:

  • Sàn hồ bơi, cầu thang ngoài, ban công

  • Ốp tường, trần giàn mái, ghế băng ngoài trời

Nhôm giả gỗ:

  • Lam chắn nắng, lam mặt dựng

  • Trần mái hiên, ốp mặt dựng cao tầng

Tấm xi măng giả gỗ:

  • Hàng rào, ốp tường chịu lực

  • Công trình yêu cầu chống cháy, bền va đậ


Gợi ý chọn vật liệu theo ưu tiên thực tế

Mong muốn

Nên chọn

Siêu bền – chống cháy – gần như không bảo trì

Nhôm giả gỗ

Đẹp như gỗ thật – cảm giác tự nhiên – giá hợp lý

Nhựa giả gỗ

Cứng chắc – chịu lực – đa dạng màu sơn theo thiết kế riêng.

Tấm xi măng giả gỗ

Nhôm giả gỗ: siêu bền - chống cháy- gần như không bảo trì

Nhựa giả gỗ: Đẹp như gỗ thật, cảm giác tự nhiên, giá hợp


Không có vật liệu nào tốt nhất cho mọi trường hợp.
✔ Hãy chọn theo điều kiện công trình + ngân sách + thẩm mỹ bạn mong muốn.

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết theo bản vẽ, Topmat hỗ trợ:

  • Bóc tách vật tư từng hạng mục

  • Báo giá so sánh theo ngân sách thực tế

  • Mẫu mã thực tế – chính sách bảo hành rõ ràng

Bình luận facebook